Có 2 kết quả:
奇异夸克 qí yì kuā kè ㄑㄧˊ ㄧˋ ㄎㄨㄚ ㄎㄜˋ • 奇異夸克 qí yì kuā kè ㄑㄧˊ ㄧˋ ㄎㄨㄚ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strange quark (particle physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strange quark (particle physics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0